--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fast asleep(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phòng khám
:
như phòng khám bệnh
+
chèn lấn
:
như chèn ép
+
huyết thống
:
Blood line, blood-relationshipCùng huyết thốngTo be blood-relationsQuan hệ huyết thốngCosanguinity
+
smile
:
nụ cười; vẻ mặt tươi cườito give a faint smile cười nửa miệngface wreathed in smiles mặt tươi cười
+
nồng độ
:
(hóa học) Concentration